Có 2 kết quả:
烂舌头 làn shé tóu ㄌㄢˋ ㄕㄜˊ ㄊㄡˊ • 爛舌頭 làn shé tóu ㄌㄢˋ ㄕㄜˊ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to gossip
(2) to blab
(3) a blab-mouth
(2) to blab
(3) a blab-mouth
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to gossip
(2) to blab
(3) a blab-mouth
(2) to blab
(3) a blab-mouth
Bình luận 0